Lọc theo đợt 2022
Location
Position
Result
Reload Filter
THE 9-MAGIC-BOX
Click for Detail
Amount: 199
Index | ID | Full name | Position | Point of Competency and LSJT | Point of KPI | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
Mã nhân viên | Họ và tên | Position | Unit | Location | Điểm | Tính cách | Report | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D | I | S | C | |||||||
M0523 | Trịnh Thị Hợi | Business Unit Manager | BU 5 | Miền Nam | 25.00% | 25.00% | 25.00% | 25.00% | DC | View |
TOP 3 TÍNH CÁCH
CHIỂM TỈ LỆ NHIỀU NHẤT
TOP 3 TÍNH CÁCH
CHIỂM TỈ LỆ ÍT NHẤT
PHÂN LOẠI CÁC TÍNH CÁCH THEO QUY MÔ
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
PHÂN LOẠI CÁC TÍNH CÁCH THEO KHỐI
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC TÍNH CÁCH
D
40.00%
I
10.00%
S
40.00%
C
20.00%
TỶ LỆ CÁC TÍNH CÁCH
DC
30%
D
0%
DI
10%
ID
0%
I
10%
IS
0%
CS
10%
C
0%
CD
10%
SI
10%
S
20%
SC
0%
ĐIỂM TRUNG BÌNH THEO CẤP NHÂN VIÊN
Chú thích:
Tính cách
D
Tính cách
I
Tính cách
S
Tính cách
C
Mã nhân viên | Họ và tên | Position | Unit | Location | GAP | Điểm | Report |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M0523 | Trịnh Thị Hợi | Business Unit Manager | BU 5 | Miền Nam |
|
75% | View |
TOP 10 NHÂN VIÊN CÓ ĐIỂM CAO NHẤT
Chú thích:
Trung bình
Khá
Khá tốt
Tốt
Xuất sắc
Điểm
trung bình
trung bình
TOP 10 NHÂN VIÊN CÓ ĐIỂM THẤP NHẤT
Chú thích:
Trung bình
Khá
Khá tốt
Tốt
Xuất sắc
Điểm
trung bình
trung bình
PHÂN LOẠI ĐIỂM THEO QUY MÔ
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
PHÂN LOẠI ĐIỂM THEO KHỐI
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
Điểm trung bình:
72.333%
PHÂN LOẠI ĐIỂM THEO QUY MÔ
PHÂN LOẠI ĐIỂM THEO KHỐI
PHÂN LOẠI ĐIỂM THEO CẤP BẬC
Mã nhân viên | Họ và tên | Position | Unit | Location | Điểm | Report | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | A | N | GAP | ||||||
M0523 | Trịnh Thị Hợi | Business Unit Manager | BU 5 | Miền Nam | G1: 3.000 | G1: 3.000 | G1: 3.000 | G1: 3.000 | View |
G2: 3.000 | G2: 3.000 | G2: 3.000 | G2: 3.000 | ||||||
G3: 3.000 | G3: 3.000 | G3: 3.000 | G3: 3.000 |
Chú Thích:
- S:Tự đánh giá
- A:Nhóm thẩm định
- N:Tiêu chuẩn
- GAP:Khoảng cách năng lực
Loại Năng Lực | Mã Loại Năng Lực | Mã Năng lực | Tên Năng Lực |
---|---|---|---|
NĂNG LỰC CỐT LÕI | G1 | G1.1 | Tư duy linh hoạt & Xử lý vấn đề |
G1.2 | Hoạch định & Thực thi công việc | ||
NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN | G2 | G2.1 | Hoạch toán, dự báo và lập ngân sách |
G2.2 | Phân tích môi trường kinh doanh | ||
G2.3 | Xây dựng mạng lưới quan hệ kinh doanh | ||
G2.4 | Phân tích xu hướng người tiêu dùng | ||
G2.5 | Tiếp thị sản phẩm | ||
G2.6 | Quản lý thu hút khách hàng | ||
G2.7 | Phát triển kinh doanh | ||
NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO | G3 | G3.1 | Lãnh đạo làm gương |
G3.2 | Động viên và Khen thưởng | ||
G3.3 | Huấn luyện và cố vấn | ||
G3.4 | Lãnh đạo (Đội/Nhóm) |
COMPETENCY OVERALL
Chú Thích
Định nghĩa các loại điểm số
Tỷ lệ CBQL có kết quả đánh giá trên tổng số hội đồng đánh giá
Tốc độ đường truyền không đảm bảo,
xin vui lòng nhấn vào biểu tượng reload kế bên để tiến hành tải lại
xin vui lòng nhấn vào biểu tượng reload kế bên để tiến hành tải lại
Số lượng tổng hội đồng đánh giá:
Có kết quả
Không có kết quả
Số lượng tổng hội đồng đánh giá:
Có kết quả
Không có kết quả
Số lượng tổng hội đồng đánh giá:
Có kết quả
Không có kết quả
Số lượng tổng hội đồng đánh giá:
Có kết quả
Không có kết quả
Tỷ lệ CBQL có kết quả đánh giá theo cấp bậc
Diễn giải lý do không có kết quả
- - Nhân sự đã nghỉ việc giữa chương trình đánh giá
- - Nhân sự trong kỳ thai sản/nằm viện không thể tham gia chương trình đánh giá.
- - Nhắc nhưng không hoàn thành
Tỉ lệ không đánh giá được trên tổng số lượt đánh giá chia từng hành vi
- Tổng số lượt đánh giá RSC/CK/CORP: Lượt Tổng số lượt đánh giá N/A RSC/CK/CORP: Lượt
- Tổng số lượt đánh giá OPS: Lượt Tổng số lượt đánh giá N/A OPS: Lượt
Nguyên tắc cốt lõi | Mã Hành Vi | Hành vi | Tỉ lệ | |||
---|---|---|---|---|---|---|
OPS | RSC/CK/Corp | OPS | RSC/CK/Corp | |||
CHÍNH TRỰC | NÓI VÀ LÀM NHẤT QUÁN |
G1 | Chia sẻ góp ý thẳng thắn | Chia sẻ góp ý thẳng thắn | ||
G2 | Đúng giờ, đúng hẹn | Đúng giờ, đúng hẹn | ||||
G3 | Làm đúng quy trình, không làm tắt | Làm đúng quy trình, không làm tắt | ||||
G4 | Trung thực trong tiền bạc | Trung thực trong tiền bạc | ||||
G5 | Làm đúng cam kết kể cả khi có điều bất lợi cho mình | Làm đúng cam kết kể cả khi có điều bất lợi cho mình | ||||
NHÂN VĂN | CƯ XỬ TỬ TẾ | G6 | Quan tâm, đối xử đồng đội như người thân | Quan tâm, đối xử đồng đội như người thân | ||
G7 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để hỗ trợ đồng nghiệp hoàn thành công việc. | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để hỗ trợ đồng nghiệp hoàn thành công việc. | ||||
G8 | Ghi nhận và biết ơn đội ngũ | Ghi nhận và biết ơn đội ngũ | ||||
G9 | Tôn trọng người khác | Tôn trọng người khác | ||||
G10 | Đối xử công bằng | Đối xử công bằng | ||||
PHỤC VỤ TẬN TÂM |
G11 | Quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách | Nắm chắc các yêu cầu, quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách hàng nội bộ. | |||
G12 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để khách hàng hài lòng | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để khách hàng hài lòng | ||||
G13 | Chủ động đưa ra các đề xuất có lợi cho khách hàng | Chủ động tư vấn, phối hợp tìm ra phương án giải quyết công việc nhanh chóng và hiệu quả | ||||
G14 | Đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết | Đặt kết quả công việc chung lên trên hết | ||||
G15 | Lễ phép Cười/ Chào/ Cảm ơn | Thái độ vui vẻ, niềm nở | ||||
HIỆU SUẤT CAO |
NHẬN TRÁCH NHIỆM |
G16 | Không đổ lỗi | Không đổ lỗi | ||
G17 | Không đùn đẩy công việc | Không đùn đẩy công việc | ||||
G18 | Nhận là làm đến cùng | Nhận là làm đến cùng | ||||
G19 | Chủ động thông tin ngay khi biết mình không giữ được cam kết và chịu trách nhiệm cho mọi hệ quả | Chủ động thông tin ngay khi biết mình không giữ được cam kết và chịu trách nhiệm cho mọi hệ quả | ||||
G20 | Chủ động nhận làm những việc không thuộc trách nhiệm của mình để công việc chung tốt lên | Chủ động nhận làm những việc không thuộc trách nhiệm của mình để công việc chung tốt lên | ||||
ĐẠT KẾT QUẢ ĐỘT PHÁ |
G21 | Đặt mục tiêu thách thức | Đặt mục tiêu thách thức | |||
G22 | Thực hiện cách làm mới | Thực hiện cách làm mới | ||||
G23 | Cởi mở với những ý tưởng mới | Cởi mở với những ý tưởng mới | ||||
G24 | Quyết liệt không từ bỏ mục tiêu | Quyết liệt không từ bỏ mục tiêu | ||||
G25 | Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó. | Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó. |
Khu vực
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
STT | Mã nhân viên | Họ và tên | Cấp bậc | Unit | Khu vực | Khối | BU/Phòng ban | Nhãn/Bộ phận | Nhóm/Nhà hàng | G1 | G2 | G3 | G4 | G5 | G6 | G1 | G7 | G8 | G9 | G10 | G11 | G12 | G13 | G14 | G15 | G16 | G17 | G18 | G19 | G20 | G21 | G22 | G23 | G24 | G25 | Điểm | Report | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | A | O | N | GAP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | View View |
TỶ LỆ NGƯỜI PHẢN HỒI TRÊN TỔNG SỐ LƯỢT MỜI ĐÁNH GIÁ
TỶ LỆ CBQL CÓ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ TRÊN TỔNG SỐ HỘI ĐỒNG
Điểm G-Gene: 123
ĐIỂM G-GENE THEO TỪNG NHÓM NGUYÊN TẮC CỐT LÕI
BÁO CÁO ĐIỂM G-GENE THEO THÂM NIÊN
Tốc độ đường truyền không đảm bảo,
xin vui lòng nhấn vào biểu tượng reload kế bên để tiến hành tải lại
xin vui lòng nhấn vào biểu tượng reload kế bên để tiến hành tải lại
BÁO CÁO ĐIỂM G-GENE THEO CẤP BẬC
ĐIỂM G-GENE THEO TỪNG HÀNH VI
ĐIỂM G-GENE OVERALL
TOP 5 HÀNH VI CÓ ĐIỂM CAO NHẤT
TOP 5 HÀNH VI CÓ ĐIỂM THẤP NHẤT
Tỷ lệ CBQL đạt điểm G-Gene theo các mức độ
Vui lòng chọn các hành vi mong muốn
Nói và làm nhất quán
- G1
- G2
- G3
- G4
- G5
Cử xử tử tế
- G6
- G7
- G8
- G9
- G10
Phục vụ tận tâm
- G11
- G12
- G13
- G14
- G15
Nhận trách nhiệm
- G6
- G17
- G18
- G19
- G20
Đạt kết quả đột phá
- G21
- G22
- G23
- G24
- G25
1 <= X < 2: Không thể hiện
2 <= X < 3: Hiếm khi
3 <= X < 4: Thỉnh thoảng
4 <= X < 5: Thường xuyên
X = 5: Luôn luôn
BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THEO TỪNG NGUYÊN TẮC
Chú thích thang điểm
1 < X <=2
2 < X <=3
3 < X <=4
4 < X <=5
Tỉ lệ làm bài (%)
Location
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
Điểm G-GENE
Mỗi nhóm đánh giá
TỈ LỆ ĐÁNH GIÁ ĐIỂM DƯỚI TIÊU CHUẨN
CỦA MỖI NHÓM ĐÁNH GIÁ
TỶ LỆ ĐIỂM CỦA MỖI NHÓM ĐÁNH GIÁ
Chú thích:
Không rõ
(N/A)
(N/A)
Không thể hiện
(Thang điểm 1)
(Thang điểm 1)
Hiếm khi
(Thang điểm 2)
(Thang điểm 2)
Thỉnh thoảng
(Thang điểm 3)
(Thang điểm 3)
Thường xuyên
(Thang điểm 4)
(Thang điểm 4)
Luôn luôn
(Thang điểm 5)
(Thang điểm 5)
Location
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA NHÓM THEO CÁC NGUYÊN TẮC CỐT LÕI
ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA NHÓM THEO CÁC HÀNH VI
Chọn Đối tượng mục tiêu
Location
Khối
BU/Phòng ban
Nhãn/Bộ phận
Danh sách nhà hàng
Danh sách nhân viên
Chọn Đối tượng mục tiêu
Location
Khối
BU/Phòng ban
Nhãn/Bộ phận
Danh sách nhà hàng
Danh sách nhân viên
BẢNG SO SÁNH ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA TỪNG ĐỐI TƯỢNG ĐÃ CHỌN
Biểu đồ mạng nhện
Nguyên tắc cốt lõi | Hành vi | Đối tượng mục tiêu | Đối tượng tham chiếu | Chênh lệch | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chính trực | NÓI VÀ LÀM NHẤT QUÁN | G1 | Chia sẻ góp ý thẳng thắn | 4 | 1 | |
G2 | Đúng giờ, đúng hẹn | 4 | 1 | |||
G3 | Làm đúng quy trình, không làm tắt | 4 | 1 | |||
G4 | Trung thực trong tiền bạc | 4 | 1 | |||
G5 | Làm đúng cam kết kể cả khi có điều bất lợi cho mình | 4 | 1 | |||
Nhân văn | CƯ XỬ TỬ TẾ | G6 | Quan tâm, đối xử đồng đội như người thân | 4 | 1 | |
G7 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để hỗ trợ đồng nghiệp và giúp công việc chung tốt lên | 4 | 1 | |||
G8 | Ghi nhận và biết ơn đội ngũ | 4 | 1 | |||
G9 | Tôn trọng người khác | 4 | 1 | |||
G10 | Đối xử công bằng | 4 | 1 | |||
PHỤC VỤ TẬN TÂM | G11 | Quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách | 4 | 1 | ||
G12 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để khách hàng hài lòng | 4 | 1 | |||
G13 | Đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết, chủ động đưa ra các đề xuất có lợi cho khách hàng | 4 | 1 | |||
G14 | Đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết | 4 | 1 | |||
G15 | Lễ phép Cười/ Chào/ Cảm ơn | 4 | 1 | |||
HIỆU SUẤT CAO | NHẬN TRÁCH NHIỆM | G16 | Không đổ lỗi | 4 | 1 | |
G17 | Không đùn đẩy công việc | 4 | 1 | |||
G18 | Nhận là làm đến cùng | 4 | 1 | |||
G19 | Chủ động thông tin ngay khi biết mình không giữ được cam kết và chịu trách nhiệm cho mọi hệ quả | 4 | 1 | |||
G20 | Chủ động nhận làm những việc không thuộc trách nhiệm của mình để công việc chung tốt lên | 4 | 1 | |||
ĐẠT KẾT QUẢ ĐỘT PHÁ | G21 | Quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách | 4 | 1 | ||
G22 | Đặt mục tiêu thách thức | 4 | 1 | |||
G23 | Thực hiện cách làm mới | 4 | 1 | |||
G24 | Quyết liệt không từ bỏ mục tiêu | 4 | 1 | |||
G25 | Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó. | 4 | 1 |
Biểu đồ mạng nhện
Giá trị cốt lõi | Nguyên tắc cốt lõi | Đối tượng mục tiêu | Đối tượng tham chiếu | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Chính trực | Nói và làm nhất quán (G1-G5) | 3.5 | 4 | 1 |
Nhân văn | Cư xử tử tế (G06 - G10) | 3.5 | 4 | 1 |
Phục vụ tận tâm (G11 - G15) | 3.5 | 4 | 1 | |
Hiệu suất cao | Nhận trách nhiệm (G16-G20) | 3.5 | 4 | 1 |
Đạt kết quả đột phá (G21-G25) | 3.5 | 4 | 1 |
Khu vực
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
Chọn Nhóm mục tiêu
Chọn Nhóm tham chiếu
BẢNG SO SÁNH ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA TỪNG ĐỐI TƯỢNG ĐÃ CHỌN
Biểu đồ mạng nhện
Nguyên tắc cốt lõi | Hành vi | Đối tượng mục tiêu | Đối tượng tham chiếu | Chênh lệch | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chính trực | NÓI VÀ LÀM NHẤT QUÁN | G1 | Chia sẻ góp ý thẳng thắn | 4 | 1 | |
G2 | Đúng giờ, đúng hẹn | 3.5 | 4 | 1 | ||
G3 | Làm đúng quy trình, không làm tắt | 3.5 | 4 | 1 | ||
G4 | Trung thực trong tiền bạc | 3.5 | 4 | 1 | ||
G5 | Làm đúng cam kết kể cả khi có điều bất lợi cho mình | 3.5 | 4 | 1 | ||
Nhân văn | CƯ XỬ TỬ TẾ | G6 | Quan tâm, đối xử đồng đội như người thân | 3.5 | 4 | 1 |
G7 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để hỗ trợ đồng nghiệp và giúp công việc chung tốt lên | 3.5 | 4 | 1 | ||
G8 | Ghi nhận và biết ơn đội ngũ | 3.5 | 4 | 1 | ||
G9 | Tôn trọng người khác | 3.5 | 4 | 1 | ||
G10 | Đối xử công bằng | 3.5 | 4 | 1 | ||
PHỤC VỤ TẬN TÂM | G11 | Quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách | 3.5 | 4 | 1 | |
G12 | Làm cả những việc không thuộc trách nhiệm của mình để khách hàng hài lòng | 3.5 | 4 | 1 | ||
G13 | Đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết, chủ động đưa ra các đề xuất có lợi cho khách hàng | 3.5 | 4 | 1 | ||
G14 | Đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết | 3.5 | 4 | 1 | ||
G15 | Lễ phép Cười/ Chào/ Cảm ơn | 3.5 | 4 | 1 | ||
HIỆU SUẤT CAO | NHẬN TRÁCH NHIỆM | G16 | Không đổ lỗi | 3.5 | 4 | 1 |
G17 | Không đùn đẩy công việc | 3.5 | 4 | 1 | ||
G18 | Nhận là làm đến cùng | 3.5 | 4 | 1 | ||
G19 | Chủ động thông tin ngay khi biết mình không giữ được cam kết và chịu trách nhiệm cho mọi hệ quả | 3.5 | 4 | 1 | ||
G20 | Chủ động nhận làm những việc không thuộc trách nhiệm của mình để công việc chung tốt lên | 3.5 | 4 | 1 | ||
ĐẠT KẾT QUẢ ĐỘT PHÁ | G21 | Quan tâm, chu đáo, tỉ mỉ khi phục vụ khách | 3.5 | 4 | 1 | |
G22 | Đặt mục tiêu thách thức | 3.5 | 4 | 1 | ||
G23 | Thực hiện cách làm mới | 3.5 | 4 | 1 | ||
G24 | Quyết liệt không từ bỏ mục tiêu | 3.5 | 4 | 1 | ||
G25 | Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó. | 3.5 | 4 | 1 |
Biểu đồ mạng nhện
Giá trị cốt lõi | Nguyên tắc cốt lõi | Đối tượng mục tiêu | Đối tượng tham chiếu | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Chính trực | Nói và làm nhất quán (G1-G5) | 3.5 | 4 | 1 |
Nhân văn | Cư xử tử tế (G06 - G10) | 3.5 | 4 | 1 |
Phục vụ tận tâm (G11 - G15) | 3.5 | 4 | 1 | |
Hiệu suất cao | Nhận trách nhiệm (G16-G20) | 3.5 | 4 | 1 |
Đạt kết quả đột phá (G21-G25) | 3.5 | 4 | 1 |
Location
Khối
All
BU/Phòng ban
All
Nhãn/Bộ phận
All
Nhóm/Nhà hàng
All
Location
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
Vui lòng chọn các hành vi mong muốn
BẢNG SO SÁNH ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA TỪNG ĐỐI TƯỢNG ĐÃ CHỌN
Xếp hạng 123 | Tên | Điểm trung bình |
---|---|---|
1 | Corp BD | 4.35 |
Xếp hạng aaa | Tên | Điểm trung bình |
---|---|---|
Xếp hạng | Tên | Điểm trung bình |
---|---|---|
1 | E | 4.35 |
Khu vực
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
All
Miền Bắc
Miền Nam
Khối
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BU/Phòng Ban
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhãn/Bộ phận
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Nhóm/Nhà Hàng
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Cấp bậc
Số lượng đã chọn:
Chọn lại
Thâm Niên
Số lượng đã chọn: 1
Chọn lại
BẢNG XẾP HẠNG HÀNH VI
Xếp hạng | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|
Xếp hạng tự dánh giá | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|
Xếp hạng tự dánh giá | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|
Xếp hạng tự dánh giá | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|
Xếp hạng | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|
Xếp hạng | Tên hành vi | Kết quả đánh giá | |
---|---|---|---|