G-Gene
Chú Thích
image awl success
Định nghĩa các loại điểm số

Chọn Đối tượng mục tiêu

Location
All
Khối
BU/Phòng ban
Nhãn/Bộ phận
Danh sách nhà hàng
Danh sách nhân viên

Chọn Đối tượng mục tiêu

Location
All
Khối
BU/Phòng ban
Nhãn/Bộ phận
Danh sách nhà hàng
Danh sách nhân viên

BẢNG SO SÁNH ĐIỂM TRUNG BÌNH CỦA TỪNG ĐỐI TƯỢNG ĐÃ CHỌN

image awl success
Biểu đồ mạng nhện
image awl success
Giá trị cốt lõi Hành vi Đối tượng mục tiêu Đối tượng tham chiếu Chênh lệch
Mã Hành Vi OPS RSC/CK/Corp
CHÍNH TRỰC G1 Nói A làm A, không làm được thì thông báo và dọn dẹp hậu quả. Nói A làm A, không làm được thì thông báo và dọn dẹp hậu quả.
G2 Góp ý thẳng thắn để công việc chung tốt lên. Góp ý thẳng thắn để công việc chung tốt lên.
G3 Làm đúng quy trình, không làm tắt. Đúng giờ đúng hẹn.
NHÂN VĂN G4 Đặt quyền lợi của khách hàng lên trên hết. Đặt quyền lợi của khách hàng lên trên hết.
G5 Ghi nhận và biết ơn đội ngũ. Ghi nhận và biết ơn đội ngũ.
G6 Đối xử công bằng. Đối xử công bằng.
HIỆU SUẤT CAO G7 Đặt mục tiêu thách thức, (lắng nghe/tư duy) cởi mở học hỏi và thử nghiệm cách làm mới. Đặt mục tiêu thách thức, (lắng nghe/tư duy) cởi mở học hỏi và thử nghiệm cách làm mới.
G8 Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó. Dám công nhận thất bại và học hỏi từ nó.
G9 Không đùn đẩy công việc. Chủ động nhận nhiệm vụ mới. Không đùn đẩy công việc. Chủ động nhận nhiệm vụ mới.
G10 Nhận trách nhiệm. Không đổ lỗi. Nhận trách nhiệm. Không đổ lỗi.
Biểu đồ mạng nhện
image awl success
image awl success
image awl success
Giá trị cốt lõi Đối tượng mục tiêu Đối tượng tham chiếu Chênh lệch
Chính trực 3.5 4 1
Nhân văn 3.5 4 1
Hiệu suất cao 3.5 4 1